Mệnh Ngũ Hành Là Gì?
Mệnh ngũ hành là hệ thống phân loại vận mệnh con người dựa trên 5 yếu tố cơ bản trong tự nhiên: Kim (金), Mộc (木), Thủy (水), Hỏa (火), Thổ (土). Mỗi người sinh ra sẽ mang một trong năm mệnh này, được xác định qua năm sinh âm lịch.
Việc biết được mệnh của mình giúp bạn:
- Chọn màu sắc hợp phong thủy
- Xác định hướng nhà, hướng bàn làm việc tốt
- Tìm số may mắn, ngày tốt
- Hiểu rõ tính cách và xu hướng phát triển
- Chọn nghề nghiệp phù hợp
Không cần tính toán phức tạp! Truy cập XemMenh.com để xem mệnh tự động trong 30 giây!
3 Cách Tính Mệnh Phổ Biến
Cách 1: Tra Cứu Bảng Mệnh (Dễ Nhất)
Đây là cách đơn giản và chính xác nhất. Bạn chỉ cần:
- Biết năm sinh Dương lịch
- Tra trong bảng mệnh có sẵn
Ví dụ: Sinh năm 1990 → Tra bảng → Mệnh Thổ (Lộ Bàng Thổ)
Cách 2: Tính Theo Thiên Can Địa Chi
Phương pháp truyền thống, cần hiểu biết về Can Chi:
Bước 2: Tra Nạp Âm (60 Can Chi tương ứng 30 mệnh)
Bước 3: Xác định mệnh và loại mệnh cụ thể
Cách 3: Sử dụng Công Cụ Online (Nhanh Nhất)
Nhập năm sinh vào công cụ như XemMenh.com và nhận kết quả ngay lập tức!
Hướng Dẫn Tính Mệnh Theo Thiên Can Địa Chi
Bước 1: Tính Thiên Can
Công thức: (Năm - 3) % 10 = Chỉ số Can
| Chỉ Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Can | Quý | Giáp | Ất | Bính | Đinh | Mậu | Kỷ | Canh | Tân | Nhâm |
Bước 2: Tính Địa Chi
Công thức: (Năm - 3) % 12 = Chỉ số Chi
| Chỉ Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Chi | Hợi | Tý | Sửu | Dần | Mão | Thìn | Tỵ | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất |
Bước 3: Tra Nạp Âm (Mệnh)
Kết hợp Can + Chi để tra mệnh trong bảng 60 Giáp Tý:
Tính Can:
(1990 - 3) % 10 = 1987 % 10 = 7
→ Can = Canh
Tính Chi:
(1990 - 3) % 12 = 1987 % 12 = 7
→ Chi = Ngọ
Kết Quả:
1990 = Canh Ngọ
Tra bảng Nạp Âm: Canh Ngọ → Lộ Bàng Thổ (Mệnh Thổ)
Bảng Tra Cứu Mệnh Nhanh (1950-2050)
| Năm | Can Chi | Mệnh | Loại Mệnh |
|---|---|---|---|
| 1980-1981 | Canh Thân/Tân Dậu | Mộc | Thạch Lựu Mộc |
| 1982-1983 | Nhâm Tuất/Quý Hợi | Thủy | Đại Hải Thủy |
| 1984-1985 | Giáp Tý/Ất Sửu | Kim | Hải Trung Kim |
| 1986-1987 | Bính Dần/Đinh Mão | Hỏa | Lư Trung Hỏa |
| 1988-1989 | Mậu Thìn/Kỷ Tỵ | Mộc | Đại Lâm Mộc |
| 1990-1991 | Canh Ngọ/Tân Mùi | Thổ | Lộ Bàng Thổ |
| 1992-1993 | Nhâm Thân/Quý Dậu | Kim | Kiếm Phong Kim |
| 1994-1995 | Giáp Tuất/Ất Hợi | Hỏa | Sơn Đầu Hỏa |
| 1996-1997 | Bính Tý/Đinh Sửu | Thủy | Giản Hạ Thủy |
| 1998-1999 | Mậu Dần/Kỷ Mão | Thổ | Thành Đầu Thổ |
| 2000-2001 | Canh Thìn/Tân Tỵ | Kim | Bạch Lạp Kim |
| 2002-2003 | Nhâm Ngọ/Quý Mùi | Mộc | Dương Liễu Mộc |
| 2004-2005 | Giáp Thân/Ất Dậu | Thủy | Tuyền Trung Thủy |
→ Xem Bảng Đầy Đủ 1900-2050 Tại Đây
30 Loại Mệnh Chi Tiết
🌟 6 Loại Mệnh Kim:
- Bạch Lạp Kim (Kim bạch lạp)
- Kim Bạc Kim (Vàng bạc ánh sáng)
- Thoa Xuyến Kim (Kim nữ trang)
- Hải Trung Kim (Kim trong biển)
- Kiếm Phong Kim (Kim gươm)
- Sa Trung Kim (Kim trong cát)
🌳 5 Loại Mệnh Mộc:
- Bình Địa Mộc (Cây trên đất bằng)
- Tang Đố Mộc (Cây dâu)
- Thạch Lựu Mộc (Cây thạch lựu)
- Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn)
- Dương Liễu Mộc (Cây liễu)
💧 6 Loại Mệnh Thủy:
- Trường Lưu Thủy (Nước sông dài)
- Đại Hải Thủy (Nước biển lớn)
- Giản Hạ Thủy (Nước suối)
- Tuyền Trung Thủy (Nước giếng)
- Đại Khê Thủy (Nước suối lớn)
- Thiên Hà Thủy (Nước sông Thiên Hà)
🔥 6 Loại Mệnh Hỏa:
- Phúc Đăng Hỏa (Lửa đèn)
- Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời)
- Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò)
- Sơn Đầu Hỏa (Lửa đầu núi)
- Sơn Hạ Hỏa (Lửa chân núi)
- Tích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét)
🏔️ 7 Loại Mệnh Thổ:
- Ốc Thượng Thổ (Đất trên mái nhà)
- Sa Trung Thổ (Đất cát)
- Lộ Bàng Thổ (Đất bên đường)
- Bích Thượng Thổ (Đất trên tường)
- Đại Trạch Thổ (Đất trạch lớn)
- Thành Đầu Thổ (Đất thành lũy)
Câu Hỏi Thường Gặp
1. Tính mệnh theo năm âm lịch hay dương lịch?
Tính theo năm Dương lịch. Ví dụ: Sinh ngày 20/12/1990 → Năm 1990 (không cần đổi sang âm lịch).
2. Sinh giáp Tết thì tính mệnh năm nào?
Nếu sinh trước Tết Nguyên Đán, tính theo năm trước. Ví dụ: Sinh 15/01/1991 (trước Tết 1991) → Tính theo năm 1990.
3. Mệnh có thay đổi theo tuổi không?
Không. Mệnh được xác định từ khi sinh ra và không thay đổi suốt đời.
4. Cùng năm sinh có cùng mệnh không?
Có. Mệnh chỉ phụ thuộc vào năm sinh, không phụ thuộc tháng, ngày, giờ.
5. Tại sao có 30 loại mệnh mà chỉ có 5 ngũ hành?
Mỗi hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) được chi tiết thành nhiều loại dựa trên Nạp Âm 60 Can Chi.
Kết Luận
Việc tính mệnh ngũ hành không quá phức tạp nếu bạn nắm được phương pháp. Cách đơn giản nhất là tra bảng hoặc sử dụng công cụ online. Biết được mệnh của mình sẽ giúp bạn ứng dụng phong thủy một cách chính xác, từ đó thu hút tài lộc và may mắn trong cuộc sống.